VIETNAMESE

váy ngủ

váy ngủ mềm mại

word

ENGLISH

nightgown

  
NOUN

/ˈnaɪt.ɡaʊn/

sleepwear

Váy ngủ là loại váy được mặc khi đi ngủ, mang lại sự thoải mái.

Ví dụ

1.

Váy ngủ được làm từ lụa mềm mại.

The nightgown was made of soft silk.

2.

Váy ngủ giúp cô ấy thoải mái cả đêm.

The nightgown kept her comfortable all night.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của nightgown (váy ngủ) nhé! check Nightdress – Váy ngủ Phân biệt: Nightdress là từ tương đương nightgown, phổ biến ở Anh Anh. Ví dụ: She packed her nightdress for the trip. (Cô ấy đã gói váy ngủ vào hành lý cho chuyến đi.) check Sleepwear – Đồ ngủ Phân biệt: Sleepwear là danh từ chung cho quần áo mặc khi ngủ, bao gồm nightgown. Ví dụ: They sell soft and comfortable sleepwear. (Họ bán đồ ngủ mềm mại và thoải mái.) check Bedgown – Váy mặc ở giường Phân biệt: Bedgown là từ cổ hơn nhưng vẫn mang nghĩa tương tự nightgown – váy mặc khi nghỉ ngơi trên giường. Ví dụ: The vintage bedgown was made of silk. (Chiếc váy ngủ cổ điển được làm bằng lụa.)