VIETNAMESE

gò kim loại

uốn kim loại

word

ENGLISH

Metal forming

  
NOUN

/ˈmɛtl ˈfɔːrmɪŋ/

metal shaping

Từ vựng tiếng Việt gò kim loại là quá trình chỉnh hình kim loại bằng búa hoặc áp lực.

Ví dụ

1.

Gò kim loại cần các công cụ chính xác.

Metal forming requires precise tools.

2.

Gò kim loại là quá trình quan trọng trong sản xuất.

Metal forming is a critical process in manufacturing.

Ghi chú

Gò kim loại là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật cơ khí và chế tạo. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Metal Shaping - Định hình kim loại Ví dụ: The blacksmith specializes in traditional metal shaping techniques. (Người thợ rèn chuyên về các kỹ thuật định hình kim loại truyền thống.) check Fabrication - Gia công kim loại Ví dụ: Metal fabrication involves cutting, bending, and assembling processes. (Gia công kim loại bao gồm các quy trình cắt, uốn và lắp ráp.) check Stamping - Dập kim loại Ví dụ: Stamping is commonly used to create automotive parts. (Dập kim loại thường được sử dụng để tạo ra các bộ phận ô tô.) check Rolling - Cán kim loại Ví dụ: Rolling produces metal sheets with consistent thickness. (Cán kim loại tạo ra các tấm kim loại có độ dày đồng đều.) check Spinning - Quay kim loại Ví dụ: Spinning is ideal for making symmetrical, round shapes. (Quay kim loại rất lý tưởng để tạo ra các hình dạng đối xứng, tròn.)