VIETNAMESE

cơ khí động lực

word

ENGLISH

mechanical dynamics

  
NOUN

/məˈkænɪkəl daɪˈnæmɪks/

mechanical force

Cơ khí động lực là ngành liên quan đến các hệ thống cơ khí vận hành bởi động lực.

Ví dụ

1.

Cơ khí động lực nghiên cứu các lực trong chuyển động.

Mechanical dynamics studies forces in motion.

2.

Hiểu cơ khí động lực rất quan trọng đối với các kỹ sư.

Understanding mechanical dynamics is crucial for engineers.

Ghi chú

Cơ khí động lực (Mechanical dynamics) là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật cơ khí và động lực học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Kinetics – Động lực học Ví dụ: Kinetics is used to analyze the forces acting on a moving vehicle. (Động lực học được sử dụng để phân tích các lực tác động lên một phương tiện đang di chuyển.) check Vibration analysis – Phân tích rung động Ví dụ: Vibration analysis helps identify potential failures in rotating machinery. (Phân tích rung động giúp xác định các nguy cơ hỏng hóc trong máy móc quay.) check Dynamic equilibrium – Cân bằng động Ví dụ: Dynamic equilibrium is crucial for the stability of high-speed trains. (Cân bằng động rất quan trọng đối với sự ổn định của các tàu cao tốc.) check Force system – Hệ thống lực Ví dụ: The force system is analyzed to optimize the performance of the engine. (Hệ thống lực được phân tích để tối ưu hóa hiệu suất của động cơ.) check Energy transfer – Truyền năng lượng Ví dụ: Mechanical dynamics studies how energy transfer occurs in gears and pulleys. (Cơ khí động lực nghiên cứu cách truyền năng lượng xảy ra trong bánh răng và ròng rọc.) check Rotational motion – Chuyển động quay Ví dụ: Rotational motion is key in the design of turbines and wheels. (Chuyển động quay là yếu tố quan trọng trong thiết kế tua-bin và bánh xe.)