VIETNAMESE
ve sầu
kim thiền
ENGLISH
cicada
/ˈləʊkəst/
-
Ve sầu là tên chung chỉ các loài ve, một loài côn trùng cánh màng, có đầu to và hai cánh có nhiều vân, thường phát ra tiếng kêu đặc trưng vào mùa hè.
Ví dụ
1.
Tiếng ve sầu vang vọng trong không khí buổi tối mùa hè.
The cicadas' chorus filled the summer evening air.
2.
Sau 17 năm dưới lòng đất, ve sầu xuất hiện với số lượng khổng lồ.
After 17 years underground, the cicadas emerged in massive numbers.
Ghi chú
Từ Cicada là một từ vựng thuộc lĩnh vực côn trùng học và âm thanh tự nhiên. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Loud insect – Côn trùng kêu to
Ví dụ:
The cicada is a loud insect known for its buzzing call during summer.
(Ve sầu là côn trùng kêu to nổi tiếng với âm thanh vo ve vào mùa hè.)
Tree-dwelling bug – Côn trùng sống trên cây
Ví dụ:
Cicadas are tree-dwelling bugs that emerge from the ground after years underground.
(Ve sầu là côn trùng sống trên cây, chui lên mặt đất sau nhiều năm dưới lòng đất.)
Life cycle insect – Côn trùng có chu kỳ sống đặc biệt
Ví dụ:
Cicadas have a unique life cycle, spending most of their life as nymphs underground.
(Ve sầu có chu kỳ sống đặc biệt, phần lớn thời gian sống dưới dạng ấu trùng dưới đất.)
Summer sound maker – Côn trùng tạo âm thanh mùa hè
Ví dụ:
The cicada is a classic summer sound maker in many tropical countries.
(Ve sầu là côn trùng gắn liền với âm thanh mùa hè ở nhiều nước nhiệt đới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết