VIETNAMESE
vó ngựa
vó câu, móng ngựa
ENGLISH
horse hoof
/hɔːs huːf/
-
Vó ngựa là phần móng cứng bằng chất sừng ở chân ngựa, giúp bảo vệ và giảm lực ma sát khi di chuyển.
Ví dụ
1.
Vó ngựa đập xuống đất tạo ra âm thanh lớn.
The horse hooves hit the ground with a loud noise.
2.
Thợ đóng móng ngựa cẩn thận tỉa vó ngựa.
The farrier carefully trimmed the horse hooves.
Ghi chú
Từ Horse hoof là một từ vựng thuộc lĩnh vực chăn nuôi và giải phẫu động vật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Equine foot – Bàn chân ngựa
Ví dụ:
The horse hoof is the hardened equine foot that supports a horse’s weight.
(Vó ngựa là phần bàn chân cứng chắc của ngựa giúp nâng đỡ trọng lượng cơ thể.)
Protective shell – Vỏ bảo vệ
Ví dụ:
The hoof acts as a protective shell that shields the inner foot structures.
(Vó ngựa là lớp vỏ bảo vệ các cấu trúc bên trong của chân.)
Keratin structure – Cấu trúc sừng
Ví dụ:
Horse hooves are made of keratin, the same protein found in human nails.
(Vó ngựa được cấu tạo từ keratin – loại protein giống như ở móng tay người.)
Traction tool – Bộ phận tạo ma sát
Ví dụ:
The horse hoof provides traction and shock absorption during movement.
(Vó ngựa giúp tạo ma sát và giảm xóc khi di chuyển.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết