VIETNAMESE
sò mía
sò móng
ENGLISH
turgid venus
/ˈtɜːdʒɪd ˈviːnəs/
Sò mía là loài sò có hình dạng dài và thuôn, thường sống trong cát ở vùng biển nông.
Ví dụ
1.
Con sò mía nhanh chóng đào vào cát.
The turgid venus quickly dug into the sand.
2.
Sò mía để lại những lỗ đặc trưng trên bãi biển.
The turgid venus left distinctive holes in the beach.
Ghi chú
Từ Turgid venus là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật thân mềm và hải sản. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Bivalve mollusk – Động vật thân mềm hai mảnh vỏ
Ví dụ:
The turgid venus is a bivalve mollusk found in coastal waters.
(Sò mía là động vật thân mềm hai mảnh vỏ sống ở vùng nước ven biển.)
Edible clam – Nghêu ăn được
Ví dụ:
The turgid venus is an edible clam enjoyed in many Asian cuisines.
(Sò mía là loại nghêu ăn được, phổ biến trong ẩm thực châu Á.)
Hard-shelled mollusk – Thân mềm vỏ cứng
Ví dụ:
Turgid venus clams are hard-shelled mollusks with symmetrical shells.
(Sò mía có vỏ cứng và đối xứng, thuộc nhóm thân mềm vỏ cứng.)
Seafood delicacy – Đặc sản hải sản
Ví dụ:
The turgid venus is considered a seafood delicacy in many coastal regions.
(Sò mía được xem là đặc sản hải sản ở nhiều vùng ven biển.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết