VIETNAMESE

Bảo vệ quá dòng

word

ENGLISH

Overcurrent protection

  
NOUN

/ˌəʊvəˈkʌrənt prəˈtɛkʃən/

Từ "Bảo vệ quá dòng" là hệ thống bảo vệ điện ngăn ngừa dòng điện vượt mức gây hỏng hóc.

Ví dụ

1.

"Bảo vệ quá dòng ngăn ngừa hư hỏng mạch điện."

"Overcurrent protection prevents circuit damage."

2.

"Thiết bị dựa vào bảo vệ quá dòng để đảm bảo an toàn."

"Devices rely on overcurrent protection for safety."

Ghi chú

Bảo vệ quá dòng là một từ vựng thuộc lĩnh vực điện và kỹ thuật điện tử. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Circuit Breaker - Cầu dao tự động Ví dụ: Circuit breakers are essential for overcurrent protection in electrical systems. (Cầu dao tự động rất quan trọng cho bảo vệ quá dòng trong các hệ thống điện.) check Overload Relay - Rơ-le quá tải Ví dụ: Overload relays prevent damage caused by excessive current flow. (Rơ-le quá tải ngăn chặn hư hỏng do dòng điện quá mức.) check Fuses - Cầu chì Ví dụ: Fuses are commonly used for overcurrent protection in small circuits. (Cầu chì thường được sử dụng để bảo vệ quá dòng trong các mạch nhỏ.) check Protective Relays - Rơ-le bảo vệ Ví dụ: Protective relays enhance the reliability of electrical systems. (Rơ-le bảo vệ nâng cao độ tin cậy của các hệ thống điện.) check Current Limiter - Bộ giới hạn dòng điện Ví dụ: Current limiters are used to ensure overcurrent protection in high-power circuits. (Bộ giới hạn dòng điện được sử dụng để đảm bảo bảo vệ quá dòng trong các mạch công suất cao.)