VIETNAMESE

cơ khí chính xác

word

ENGLISH

precision mechanics

  
NOUN

/prɪˈsɪʒən mɪˈkænɪks/

accurate mechanics

Cơ khí chính xác là ngành chế tạo các sản phẩm cơ khí với độ chính xác cao.

Ví dụ

1.

Cơ khí chính xác yêu cầu đo lường chi tiết.

Precision mechanics requires detailed measurements.

2.

Cơ khí chính xác cao có thể tạo ra các thành phần phức tạp.

High precision mechanics can create intricate components.

Ghi chú

Cơ khí chính xác (Precision mechanics) là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật cơ khí và sản xuất công nghiệp chính xác. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Micromachining - Gia công vi mô Ví dụ: Micromachining is used to create parts for medical devices. (Gia công vi mô được sử dụng để tạo ra các bộ phận cho thiết bị y tế.) check Tolerances - Dung sai Ví dụ: Precision mechanics requires tight tolerances in component manufacturing. (Cơ khí chính xác yêu cầu dung sai chặt chẽ trong chế tạo linh kiện.) check High-precision machining - Gia công độ chính xác cao Ví dụ: High-precision machining ensures perfect fits in aerospace components. (Gia công độ chính xác cao đảm bảo sự vừa khít hoàn hảo trong các linh kiện hàng không.) check Coordinate measuring machine (CMM) - Máy đo tọa độ Ví dụ: The CMM checks the accuracy of parts in precision mechanics. (Máy đo tọa độ kiểm tra độ chính xác của các bộ phận trong cơ khí chính xác.) check Surface finishing - Hoàn thiện bề mặt Ví dụ: Surface finishing improves the functionality of precision parts. (Hoàn thiện bề mặt cải thiện chức năng của các bộ phận chính xác.)