VIETNAMESE
nhẵn
mịn màng, láng bóng
ENGLISH
smooth
/smuːð/
even, polished
Nhẵn là bề mặt mịn, không có gờ hay chỗ lồi lõm.
Ví dụ
1.
Mặt bàn rất nhẵn và bóng.
The surface of the table was smooth and shiny.
2.
Cô ấy chải tóc để nó trông mượt mà.
She brushed her hair to make it look smooth.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của smooth (nhẵn) nhé!
Even – Phẳng
Phân biệt:
Even mô tả bề mặt không gồ ghề, phẳng đều – gần nghĩa với smooth về đặc tính vật lý.
Ví dụ:
The floor was perfectly even after sanding.
(Sàn nhà hoàn toàn phẳng sau khi được chà nhám.)
Sleek – Mượt mà
Phân biệt:
Sleek thường dùng cho bề mặt bóng mượt (như tóc, vải, xe cộ), có yếu tố bóng loáng – gần nghĩa với smooth nhưng sang trọng hơn.
Ví dụ:
She has sleek and shiny hair.
(Cô ấy có mái tóc mượt mà và bóng.)
Polished – Bóng loáng
Phân biệt:
Polished mô tả bề mặt đã được làm nhẵn và bóng qua đánh bóng – gần nghĩa với smooth trong ngữ cảnh hoàn thiện vật liệu.
Ví dụ:
The table had a polished wooden surface.
(Chiếc bàn có mặt gỗ được đánh bóng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết