VIETNAMESE

giáp xác

word

ENGLISH

crustacean

  
NOUN

//krʌˈsteɪʃən//

Giáp xác là nhóm động vật thân mềm có vỏ cứng bao bọc bên ngoài cơ thể.

Ví dụ

1.

Giáp xác lột vỏ khi chúng lớn lên.

Crustaceans molt their shells as they grow.

2.

Nhiều loài giáp xác sống trong đại dương.

Many crustaceans live in the ocean.

Ghi chú

Từ Crustacean là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật học và sinh học biển. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Shell - Vỏ Ví dụ: A crustacean like a crab has a hard shell for protection. (Giáp xác như cua có vỏ cứng để bảo vệ.) check Molt - Lột xác Ví dụ: The crustacean must molt to grow larger. (Giáp xác phải lột xác để phát triển lớn hơn.) check Claw - Càng Ví dụ: Many a crustacean uses its claw to catch prey. (Nhiều loài giáp xác dùng càng để bắt mồi.) check Aquatic - Thủy sinh Ví dụ: A crustacean typically lives in an aquatic environment. (Giáp xác thường sống trong môi trường thủy sinh.)