VIETNAMESE

mấn áo dài

-

word

ENGLISH

long dress headpiece

  
NOUN

/ˈlɔːŋ drɛs ˈhɛdˌpiːs/

traditional headpiece

Phụ kiện đi kèm áo dài, thường đội trên đầu.

Ví dụ

1.

Cô ấy đội mấn áo dài phù hợp với áo dài.

She wore a headpiece matching her ao dai.

2.

Mấn áo dài là một phần không thể thiếu trong trang phục truyền thống.

Headpieces are integral to traditional wear.

Ghi chú

Từ Mấn áo dài là một từ vựng thuộc lĩnh vực trang phục truyền thốngphụ kiện văn hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Headwrap – Khăn quấn đầu Ví dụ: She styled her look with a colorful headwrap that matched the outfit. (Cô ấy phối khăn quấn đầu nhiều màu với trang phục rất hài hòa.) check Hair accessory – Phụ kiện tóc Ví dụ: This hair accessory adds elegance to traditional ensembles. (Phụ kiện tóc này giúp tăng thêm vẻ duyên dáng cho trang phục truyền thống.) check Cultural symbolism – Biểu tượng văn hóa Ví dụ: Some items serve as cultural symbolism in ceremonies. (Một số món đồ mang tính biểu tượng văn hóa trong các nghi lễ.) check National costume – Trang phục dân tộc Ví dụ: She wore the full national costume including all accessories. (Cô ấy mặc đủ bộ trang phục dân tộc bao gồm mọi phụ kiện.)