VIETNAMESE
công nghệ nguồn
công nghệ cốt lõi
ENGLISH
core technology
/kɔːr tɛknɒlədʒi/
foundational technology
Công nghệ nguồn là công nghệ cốt lõi trong một hệ thống hoặc sản phẩm.
Ví dụ
1.
Công nghệ nguồn là nền tảng của các hệ thống hiện đại.
Core technology is the foundation of modern systems.
2.
Công nghệ cốt lõi hỗ trợ sự phát triển của các thiết bị mới.
Foundational technology supports the development of new devices.
Ghi chú
Công nghệ nguồn (Core technology) là một từ vựng thuộc lĩnh vực phát triển công nghệ và quản lý kỹ thuật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Proprietary technology – Công nghệ sở hữu độc quyền
Ví dụ:
The company's proprietary technology gives it a competitive advantage.
(Công nghệ sở hữu độc quyền của công ty mang lại lợi thế cạnh tranh.)
Platform technology – Công nghệ nền tảng
Ví dụ:
Platform technology enables developers to create diverse software solutions.
(Công nghệ nền tảng cho phép các nhà phát triển tạo ra các giải pháp phần mềm đa dạng.)
Intellectual property (IP) – Tài sản trí tuệ
Ví dụ:
Protecting intellectual property is essential for safeguarding core technologies.
(Bảo vệ tài sản trí tuệ là điều cần thiết để bảo vệ các công nghệ nguồn.)
Research and development (R&D) – Nghiên cứu và phát triển
Ví dụ:
R&D investments are crucial for advancing core technology.
(Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển rất quan trọng để thúc đẩy công nghệ nguồn.)
Breakthrough technology – Công nghệ đột phá
Ví dụ:
Artificial intelligence is considered a breakthrough technology in many industries.
(Trí tuệ nhân tạo được coi là công nghệ đột phá trong nhiều ngành công nghiệp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết