VIETNAMESE

móng guốc

word

ENGLISH

hoof

  
NOUN

/huːf/

Vó là phần chân của động vật có guốc như ngựa, trâu, bò, được bao bọc bởi một lớp sừng cứng để bảo vệ và hỗ trợ di chuyển.

Ví dụ

1.

Vó ngựa vang dội qua cánh đồng.

The horse's hooves thundered across the plain.

2.

Người thợ rèn cẩn thận tỉa vó của con bò.

The blacksmith carefully trimmed the cow's hooves.

Ghi chú

Từ Hoof là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vậtgiải phẫu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Cloven hoof – Móng chẻ Ví dụ: The goat has a cloven hoof that helps it climb rocky hills. (Con dê có móng chẻ giúp nó leo những đồi đá.) check Hoofbeat – Tiếng móng guốc Ví dụ: We could hear the hoofbeats of horses approaching from a distance. (Chúng tôi có thể nghe thấy tiếng móng guốc của những con ngựa đang tiến lại gần.) check Horse shoe – Móng ngựa Ví dụ: The blacksmith fitted a new horse shoe to the horse’s hoof. (Người thợ rèn lắp móng ngựa mới vào móng của con ngựa.) check Trample – Dẫm lên Ví dụ: The buffalo trampled the grass under its heavy hooves. (Con trâu dẫm nát cỏ dưới những chiếc móng nặng nề của nó.)