VIETNAMESE

ép dẻo

word

ENGLISH

Plastic lamination

  
NOUN

/ˈplæstɪk ˌlæmɪˈneɪʃən/

plastic coating

Ép dẻo là quy trình bọc một lớp nhựa lên bề mặt để bảo vệ hoặc trang trí.

Ví dụ

1.

Tài liệu được ép dẻo.

The document had a plastic lamination.

2.

Ép dẻo tăng độ bền.

Plastic lamination adds durability.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Lamination khi nói hoặc viết nhé! check Lamination Film - Màng nhựa ép Ví dụ: The quality of the lamination film determines the final look of the laminated item. (Chất lượng của màng ép nhựa quyết định vẻ ngoài của vật phẩm sau khi ép.) check Cold Lamination - Ép nhựa lạnh Ví dụ: Cold lamination is often used for photos to prevent heat damage. (Ép lạnh thường được sử dụng cho ảnh để tránh hư hại do nhiệt.) check Glossy Plastic Lamination - Ép nhựa bóng Ví dụ: Glossy plastic lamination makes the cover look more professional. (Ép dẻo bóng làm cho bìa trông chuyên nghiệp hơn.) check Matte Plastic Lamination - Ép nhựa mờ Ví dụ: Matte plastic lamination reduces glare and provides a subtle finish. (Ép dẻo mờ giảm độ chói và tạo vẻ hoàn thiện nhẹ nhàng.) check Waterproof Lamination - Ép nhựa chống nước Ví dụ: Waterproof lamination is ideal for outdoor signs. (Ép nhựa chống nước rất lý tưởng cho các biển báo ngoài trời.) check Custom Lamination - Ép nhựa tùy chỉnh Ví dụ: The company offers custom lamination for business cards. (Công ty cung cấp dịch vụ ép nhựa tùy chỉnh cho danh thiếp.)