VIETNAMESE

quần áo giữ nhiệt

đồ giữ ấm, trang phục mùa đông

word

ENGLISH

thermal clothing

  
NOUN

/ˈθɜrməl ˈkloʊðɪŋ/

heat-retaining clothes, insulated outfits

Từ “quần áo giữ nhiệt” diễn đạt trang phục được thiết kế để giữ ấm cơ thể trong thời tiết lạnh.

Ví dụ

1.

Quần áo giữ nhiệt rất cần thiết cho các hoạt động ngoài trời mùa đông.

Thermal clothing is essential for outdoor winter activities.

2.

Anh ấy đã đóng gói quần áo giữ nhiệt cho chuyến đi lên núi.

He packed thermal clothing for his trip to the mountains.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của thermal clothing nhé! check Thermal wear – Đồ giữ nhiệt Phân biệt: Thermal wear là cách gọi khác của thermal clothing, thường dùng phổ biến trong ngành thời trang và thể thao mùa đông. Ví dụ: I always pack thermal wear for ski trips. (Tôi luôn mang theo đồ giữ nhiệt cho các chuyến đi trượt tuyết.) check Insulated clothing – Quần áo cách nhiệt Phân biệt: Insulated clothing tập trung vào chức năng cách nhiệt, dùng phổ biến trong môi trường khắc nghiệt hơn thermal clothing thông thường. Ví dụ: Mountaineers rely on insulated clothing for warmth. (Những người leo núi dựa vào quần áo cách nhiệt để giữ ấm.) check Base layer – Lớp quần áo trong cùng Phân biệt: Base layer là lớp quần áo giữ nhiệt mặc sát người, một phần của hệ thống nhiều lớp, trong khi thermal clothing có thể là bất kỳ trang phục giữ ấm nào. Ví dụ: Wear a base layer under your jacket in cold weather. (Mặc một lớp trong cùng dưới áo khoác khi trời lạnh.) check Heat-tech clothing – Đồ công nghệ giữ nhiệt Phân biệt: Heat-tech clothing là thuật ngữ hiện đại, thường được các thương hiệu như Uniqlo dùng để chỉ công nghệ giữ nhiệt tiên tiến. Ví dụ: She bought heat-tech clothing for her trip to Japan. (Cô ấy mua đồ giữ nhiệt công nghệ cao cho chuyến đi Nhật Bản.)