VIETNAMESE

từ chối đặc quyền

bác bỏ đặc quyền

word

ENGLISH

Refuse privilege

  
VERB

/rɪˈfjuːz ˈprɪvɪlɪdʒ/

Deny privilege

Từ chối đặc quyền là hành động không chấp nhận quyền lợi đặc biệt được trao cho ai đó.

Ví dụ

1.

Anh ấy từ chối đặc quyền được tiếp cận sớm.

He refused the privilege of early access.

2.

Cô ấy từ chối đặc quyền miễn trừ.

She refused the privilege of exemption.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Privilege khi nói hoặc viết nhé! check Special privilege – đặc quyền đặc biệt Ví dụ: Members enjoy special privileges like exclusive access to events. (Thành viên được hưởng đặc quyền đặc biệt như quyền tham gia sự kiện độc quyền.) check Grant privilege – trao đặc quyền Ví dụ: The king decided to grant privileges to his loyal subjects. (Nhà vua quyết định trao đặc quyền cho các thần dân trung thành.) check Enjoy privilege – tận hưởng đặc quyền Ví dụ: She enjoys privileges that come with her new position. (Cô ấy tận hưởng đặc quyền đi kèm với vị trí mới của mình.) check Abuse privilege – lạm dụng đặc quyền Ví dụ: He was warned not to abuse privileges given to him. (Anh ấy bị cảnh báo không được lạm dụng đặc quyền đã được trao.)