VIETNAMESE

công nghệ gen

công nghệ di truyền

word

ENGLISH

genetic technology

  
NOUN

/ʤəˈnɛtɪk tɛknɒlədʒi/

biotechnology

Công nghệ gen là lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng về gen và di truyền học.

Ví dụ

1.

Công nghệ gen đã làm thay đổi ngành nông nghiệp.

Genetic technology has transformed agriculture.

2.

Công nghệ sinh học đã cách mạng hóa ngành y học.

Biotechnology has revolutionized medicine.

Ghi chú

Công nghệ gen (Genetic technology) là một từ vựng thuộc lĩnh vực công nghệ sinh học và khoa học y sinh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Gene editing - Chỉnh sửa gen Ví dụ: Gene editing technologies like CRISPR have revolutionized genetic research. (Các công nghệ chỉnh sửa gen như CRISPR đã cách mạng hóa nghiên cứu gen.) check Genetic engineering - Kỹ thuật di truyền Ví dụ: Genetic engineering is widely used in agriculture to create disease-resistant crops. (Kỹ thuật di truyền được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp để tạo ra cây trồng kháng bệnh.) check Gene therapy - Liệu pháp gen Ví dụ: Gene therapy offers hope for treating genetic disorders like cystic fibrosis. (Liệu pháp gen mang lại hy vọng trong việc điều trị các rối loạn di truyền như xơ nang.) check Genomics - Hệ gen học Ví dụ: Genomics provides insights into how genes interact with environmental factors. (Hệ gen học cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách các gen tương tác với các yếu tố môi trường.) check Epigenetics - Di truyền học biểu sinh Ví dụ: Epigenetics studies how lifestyle factors can influence gene activity. (Di truyền học biểu sinh nghiên cứu cách các yếu tố lối sống ảnh hưởng đến hoạt động của gen.)