VIETNAMESE

nhiều kinh nghiệm

có kinh nghiệm, thành thạo

word

ENGLISH

experienced

  
ADJ

/ɪkˈspɪərɪənst/

skilled, seasoned

Nhiều kinh nghiệm là có nhiều trải nghiệm hoặc hiểu biết về một lĩnh vực.

Ví dụ

1.

Anh ấy là một nhà quản lý nhiều kinh nghiệm, biết cách xử lý mọi tình huống.

He is an experienced manager who knows how to handle any situation.

2.

Đội ngũ này có nhiều kinh nghiệm trong việc xử lý các dự án quốc tế.

The team is experienced in handling international projects.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của experienced (nhiều kinh nghiệm) nhé! check Skilled – Có kỹ năng Phân biệt: Skilled nhấn mạnh khả năng thực hành thành thạo do kinh nghiệm tích lũy – gần nghĩa với experienced. Ví dụ: He is a skilled mechanic with over 10 years of experience. (Anh ấy là một thợ máy có tay nghề cao với hơn 10 năm kinh nghiệm.) check Seasoned – Dày dặn kinh nghiệm Phân biệt: Seasoned mang sắc thái trang trọng hơn, ám chỉ người từng trải và có hiểu biết sâu rộng. Ví dụ: She’s a seasoned diplomat known for her negotiation skills. (Cô ấy là một nhà ngoại giao dày dạn kinh nghiệm nổi tiếng với kỹ năng đàm phán.) check Knowledgeable – Am hiểu Phân biệt: Knowledgeable nhấn mạnh sự hiểu biết có được từ kinh nghiệm hoặc học tập. Ví dụ: He is knowledgeable in marketing strategies. (Anh ấy rất am hiểu về chiến lược tiếp thị.) check Expert – Thành thạo Phân biệt: Expert mô tả trình độ cao trong một lĩnh vực cụ thể – thường bao gồm cả kinh nghiệm lâu năm. Ví dụ: She's an expert in financial analysis. (Cô ấy là chuyên gia trong lĩnh vực phân tích tài chính.)