VIETNAMESE

ngớt

giảm bớt, lắng xuống

word

ENGLISH

Subside

  
VERB

/səbˈsaɪd/

abate, lessen

Ngớt là động từ chỉ sự giảm bớt hoặc ngừng lại của một hiện tượng, thường là mưa hoặc tiếng ồn.

Ví dụ

1.

Cơn đau cuối cùng cũng ngớt đi sau khi uống thuốc.

The pain finally began to subside after taking the medicine.

2.

Cường độ của cơn bão bắt đầu ngớt dần vào buổi chiều.

The storm’s intensity started to subside in the afternoon.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của subside (ngớt) nhé! check Ease – Dịu đi Phân biệt: Ease mô tả sự giảm nhẹ về cảm giác hay mức độ – gần nghĩa với subside trong bối cảnh cảm xúc hoặc cơn đau. Ví dụ: Her anxiety began to ease after the call. (Sự lo lắng của cô ấy dịu đi sau cuộc gọi.) check Diminish – Giảm dần Phân biệt: Diminish là quá trình giảm về mức độ hoặc cường độ – tương tự subside nhưng trang trọng hơn. Ví dụ: The storm slowly diminished in strength. (Cơn bão dần yếu đi.) check Abate – Lắng xuống Phân biệt: Abate là từ trang trọng để chỉ sự suy giảm, đặc biệt trong thiên tai hoặc cảm xúc – sát nghĩa với subside. Ví dụ: The pain finally abated after the medication. (Cơn đau cuối cùng cũng lắng xuống sau khi uống thuốc.) check Fade – Nhạt dần Phân biệt: Fade mô tả điều gì đó mất dần – gần nghĩa với subside nhưng nhẹ hơn, thường dùng với âm thanh hoặc ánh sáng. Ví dụ: The noise gradually faded into the background. (Tiếng ồn dần biến mất trong nền.)