VIETNAMESE

yếu tố

word

ENGLISH

factor

  
NOUN

/ˈfæktər/

Yếu tố là một phần hoặc điều kiện ảnh hưởng đến kết quả hoặc quá trình.

Ví dụ

1.

Chi phí là một yếu tố quan trọng trong quá trình ra quyết định.

Cost is an important factor in the decision-making process.

2.

Nhiều yếu tố đã góp phần vào sự thành công của dự án.

Several factors contributed to the project's success.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Factor nhé! check Element - Yếu tố Phân biệt: Element thường chỉ một phần cơ bản hoặc thiết yếu trong một hệ thống, không nhất thiết mang tính chất định lượng như Factor. Ví dụ: Communication is a key element of successful teamwork. (Giao tiếp là một yếu tố quan trọng của làm việc nhóm thành công.) check Component - Thành phần Phân biệt: Component nhấn mạnh vào một phần cụ thể của một hệ thống vật lý hoặc cấu trúc kỹ thuật, trong khi Factor thường dùng trong ngữ cảnh trừu tượng hơn. Ví dụ: The engine is a critical component of a car. (Động cơ là một thành phần quan trọng của xe hơi.) check Aspect - Khía cạnh Phân biệt: Aspect chỉ một khía cạnh hoặc quan điểm của một vấn đề, thường nhấn mạnh cách nhìn nhận hơn là vai trò trực tiếp như Factor. Ví dụ: The financial aspect of the project needs more consideration. (Khía cạnh tài chính của dự án cần được cân nhắc thêm.) check Contributor - Người đóng góp Phân biệt: Contributor ám chỉ một cá nhân hoặc yếu tố có đóng góp tích cực vào một kết quả, trong khi Factor có thể trung lập hoặc tiêu cực. Ví dụ: Hard work is a major contributor to his success. (Làm việc chăm chỉ là một đóng góp chính cho thành công của anh ấy.)