VIETNAMESE

quần áo không gọn gàng

đồ nhăn nhúm, quần áo lộn xộn

word

ENGLISH

messy clothes

  
NOUN

/ˈmɛsi ˈkloʊðz/

wrinkled clothes, untidy outfits

Từ “quần áo không gọn gàng” diễn đạt trang phục bị nhăn nhúm hoặc không được chăm sóc kỹ lưỡng.

Ví dụ

1.

Quần áo không gọn gàng khiến anh ấy trông thiếu chuyên nghiệp.

His messy clothes made him look unprofessional.

2.

Gấp quần áo đúng cách để tránh quần áo không gọn gàng.

Fold your clothes properly to avoid having messy clothes.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của messy clothes nhé! check Untidy clothes – Quần áo lộn xộn Phân biệt: Untidy clothes nhấn mạnh vào sự thiếu trật tự, không được xếp hay mặc chỉnh tề, tương tự messy clothes nhưng mang sắc thái nhẹ nhàng hơn. Ví dụ: He arrived at the meeting in untidy clothes and messy hair. (Anh ấy đến cuộc họp trong bộ đồ lộn xộn và tóc rối.) check Wrinkled clothes – Quần áo nhăn nhúm Phân biệt: Wrinkled clothes là những bộ đồ bị nhăn do không được ủi hoặc gấp đúng cách, thường khiến ngoại hình trông messy. Ví dụ: She wore wrinkled clothes to the interview, which made a bad impression. (Cô ấy mặc đồ nhăn đến buổi phỏng vấn, tạo ấn tượng không tốt.) check Shabby clothes – Quần áo tồi tàn Phân biệt: Shabby clothes là quần áo cũ, sờn rách, thể hiện sự thiếu chăm chút, mạnh hơn messy clothes về mức độ xuống cấp. Ví dụ: He walked in shabby clothes that looked worn out. (Anh ấy bước vào với quần áo tồi tàn trông rất cũ kỹ.) check Disheveled clothes – Quần áo lôi thôi Phân biệt: Disheveled clothes mô tả trạng thái lôi thôi, thiếu chăm chút, tương tự messy clothes nhưng văn phong trang trọng hơn. Ví dụ: His disheveled clothes made it seem like he had just woken up. (Quần áo lôi thôi của anh ấy khiến người ta nghĩ anh vừa ngủ dậy.)