VIETNAMESE
phần đuôi lòng thòng
phần thừa
ENGLISH
dangling tail
/ˈdæŋɡlɪŋ teɪl/
loose end
Phần đuôi lòng thòng là phần thừa, dư thừa hoặc không cần thiết thường lủng lẳng ở cuối một vật.
Ví dụ
1.
Phần đuôi lòng thòng của chiếc khăn bị kẹt vào cửa.
The dangling tail of her scarf caught in the door.
2.
Anh ấy cắt bỏ phần đuôi lòng thòng của sợi dây.
He trimmed the dangling tail of the rope.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của dangling nhé!
Hanging - Treo lủng lẳng
Phân biệt:
Hanging mô tả vật được treo xuống mà không nhất thiết đung đưa như dangling.
Ví dụ:
The keys were hanging from a hook near the door.
(Chùm chìa khóa treo lủng lẳng trên móc gần cửa.)
Swinging - Đung đưa
Phân biệt:
Swinging thể hiện chuyển động qua lại mạnh và rõ ràng hơn dangling.
Ví dụ:
The chandelier was swinging after the tremor.
(Đèn chùm đung đưa sau trận rung nhẹ.)
Drooping - Rủ xuống
Phân biệt:
Drooping diễn tả trạng thái rũ xuống do trọng lực hoặc mệt mỏi, nhẹ hơn dangling.
Ví dụ:
The flower was drooping under the hot sun.
(Bông hoa rủ xuống dưới ánh nắng gắt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết