VIETNAMESE
cầy
chồn hương
ENGLISH
civet
/ˈsɪvɪt/
Cầy là động vật có vú thuộc họ Viverridae, có hình dáng giống mèo nhưng dài hơn.
Ví dụ
1.
Cầy rình mồi trong rừng vào ban đêm.
The civet prowls through the forest at night.
2.
Con cầy để lại dấu mùi đặc trưng dọc theo đường mòn trong rừng.
The civet left its distinctive scent marks along the forest trail.
Ghi chú
Từ Civet là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật học và động vật hoang dã. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Nocturnal mammal – Động vật có vú sống đêm
Ví dụ:
The civet is a nocturnal mammal known for its catlike appearance and scent glands.
(Cầy là động vật có vú sống về đêm, có ngoại hình giống mèo và tuyến mùi đặc trưng.)
Omnivorous animal – Động vật ăn tạp
Ví dụ:
Civets are omnivorous animals that eat fruits, insects, and small animals.
(Cầy là loài ăn tạp, ăn trái cây, côn trùng và động vật nhỏ.)
Tree-dwelling species – Loài sống trên cây
Ví dụ:
Many civets are tree-dwelling species found in tropical forests.
(Nhiều loài cầy sống trên cây trong các khu rừng nhiệt đới.)
Kopi luwak animal – Động vật sản xuất cà phê chồn
Ví dụ:
The civet is known as the kopi luwak animal for its role in coffee fermentation.
(Cầy nổi tiếng là động vật tạo ra cà phê chồn Kopi Luwak.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết