VIETNAMESE

oai quyền

quyền lực, mạnh mẽ

word

ENGLISH

powerful

  
ADJ

/ˈpaʊə.fʊl/

dominant, influential

Oai quyền là sức mạnh và quyền lực to lớn.

Ví dụ

1.

Lãnh đạo oai quyền có ảnh hưởng lớn đến các chính sách của đất nước.

The powerful leader had a significant impact on the country’s policies.

2.

Anh ấy đã sử dụng quyền lực oai quyền của mình để thay đổi kết quả của cuộc bầu cử.

He used his powerful influence to change the outcome of the election.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của powerful (oai quyền) nhé! check Influential – Có tầm ảnh hưởng Phân biệt: Influential nhấn mạnh khả năng gây tác động đến người khác – gần với powerful trong ngữ cảnh xã hội hoặc chính trị. Ví dụ: She’s an influential voice in the education field. (Cô ấy là một nhân vật có tầm ảnh hưởng trong lĩnh vực giáo dục.) check Dominant – Chi phối Phân biệt: Dominant nhấn mạnh sự kiểm soát hoặc vượt trội – gần với powerful trong quan hệ quyền lực. Ví dụ: The company holds a dominant position in the market. (Công ty chiếm vị thế chi phối trên thị trường.) check Mighty – Mạnh mẽ, vĩ đại Phân biệt: Mighty mang màu sắc truyền thuyết hoặc trang trọng – đồng nghĩa với powerful nhưng có phần trang hoàng hơn. Ví dụ: The mighty river carved its path through the valley. (Con sông hùng mạnh đã tạo nên dòng chảy qua thung lũng.) check Authoritative – Có uy quyền Phân biệt: Authoritative mô tả quyền lực đến từ vị trí chính thức hoặc kiến thức – sát nghĩa với powerful về mặt chức danh. Ví dụ: He spoke in an authoritative tone. (Anh ấy nói với giọng đầy uy quyền.)