VIETNAMESE
nai tuyết
tuần lộc, hươu Bắc Cực
ENGLISH
reindeer
/ˈreɪndɪə/
-
Nai tuyết là loài nai nhỏ, sống ở vùng Bắc cực, thích nghi với môi trường lạnh giá.
Ví dụ
1.
Con nai tuyết di cư qua vùng đồng cỏ tuyết.
The reindeer migrated across the snowy tundra.
2.
Những con nai tuyết hoang dã tụ tập thành đàn lớn trong mùa đông.
Wild reindeer gathered in large herds during winter.
Ghi chú
Từ Reindeer là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật học và văn hóa phương Tây. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Antlered mammal – Động vật có sừng
Ví dụ:
The reindeer is an antlered mammal found in cold northern regions.
(Nai tuyết là loài động vật có sừng sống ở các vùng lạnh phương Bắc.)
Caribou – Tên gọi khác của nai tuyết
Ví dụ:
In North America, the reindeer is also known as the caribou.
(Tại Bắc Mỹ, nai tuyết còn được gọi là caribou.)
Santa’s sleigh puller – Kéo xe ông già Noel
Ví dụ:
Reindeer are famously known as Santa’s sleigh pullers in Christmas stories.
(Nai tuyết nổi tiếng là loài kéo xe cho ông già Noel trong truyện Giáng Sinh.)
Cold-climate grazer – Động vật ăn cỏ vùng lạnh
Ví dụ:
Reindeer are cold-climate grazers that feed on mosses and lichens.
(Nai tuyết là loài ăn cỏ sống ở vùng lạnh, ăn rêu và địa y.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết