VIETNAMESE
nhặng
ruồi xanh
ENGLISH
blowfly
/ˈbloʊˌflaɪ/
bluebottle fly
Nhặng là loài ruồi lớn, có đặc điểm bay nhanh và phát ra tiếng vo ve khó chịu, thường xuất hiện ở nơi có thức ăn thối rữa hoặc rác.
Ví dụ
1.
Con nhặng bay vo ve ầm ĩ vào cửa kính.
The blowfly buzzed loudly against the window pane.
2.
Thân hình màu xanh ánh kim của con nhặng lấp lánh dưới ánh nắng.
The blowfly's metallic blue body shimmered in the sunlight.
Ghi chú
Từ Blowfly là một từ vựng thuộc lĩnh vực côn trùng học và sinh học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Insect pest – Côn trùng gây hại
Ví dụ:
The blowfly is a common insect pest in warmer climates.
(Nhặng là một loài côn trùng gây hại phổ biến ở các vùng khí hậu ấm.)
Larvae – Ấu trùng
Ví dụ:
Blowfly larvae are often found on decaying meat.
(Ấu trùng của nhặng thường được tìm thấy trên thịt thối rữa.)
Scavenger – Động vật ăn xác thối
Ví dụ:
The blowfly is a scavenger that plays a role in decomposition.
(Nhặng là một loài ăn xác thối góp phần vào quá trình phân hủy.)
Forensic insect – Côn trùng pháp y
Ví dụ:
The blowfly is often used as a forensic insect in criminal investigations.
(Nhặng thường được dùng như một côn trùng pháp y trong điều tra tội phạm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết