VIETNAMESE
dơi muỗi
dơi nhỏ
ENGLISH
pipistrelle
/pɪpɪˈstrɛl/
common pipistrelle
Dơi muỗi là loài dơi nhỏ thuộc chi Pipistrellus, chuyên bắt côn trùng bay vào ban đêm.
Ví dụ
1.
Dơi muỗi sử dụng định vị bằng âm thanh để bắt côn trùng.
The pipistrelle uses echolocation to catch insects.
2.
Một con dơi muỗi có thể ăn hơn 3000 côn trùng trong một đêm.
A single pipistrelle can eat over 3000 insects in one night.
Ghi chú
Từ Pipistrelle là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật học và dơi cỡ nhỏ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Tiny bat – Dơi nhỏ
Ví dụ:
The pipistrelle is a tiny bat commonly found in Europe and Asia.
(Dơi muỗi là loài dơi rất nhỏ, phổ biến ở châu Âu và châu Á.)
Nocturnal insectivore – Động vật ăn côn trùng ban đêm
Ví dụ:
Pipistrelles are nocturnal insectivores that feed on flying insects at dusk.
(Dơi muỗi là loài ăn côn trùng vào ban đêm, chủ yếu săn mồi vào lúc chạng vạng.)
Urban-dwelling bat – Dơi sống gần đô thị
Ví dụ:
Pipistrelles are urban-dwelling bats often seen fluttering near streetlights.
(Dơi muỗi là loài dơi sống gần khu đô thị, thường bay quanh đèn đường.)
High-frequency echolocator – Dơi dùng sóng siêu âm
Ví dụ:
Pipistrelles use high-frequency echolocation to navigate and hunt prey.
(Dơi muỗi sử dụng sóng siêu âm tần số cao để định vị và bắt mồi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết