VIETNAMESE
công nghệ môi trường
công nghệ bảo vệ môi trường
ENGLISH
environmental technology
/ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl tɛknɒlədʒi/
green technology
Công nghệ môi trường là lĩnh vực nghiên cứu và áp dụng công nghệ để bảo vệ môi trường.
Ví dụ
1.
Công nghệ môi trường giúp giảm ô nhiễm.
Environmental technology reduces pollution.
2.
Công nghệ bảo vệ môi trường là chìa khóa cho một tương lai bền vững.
Green technology is key to a sustainable future.
Ghi chú
Công nghệ môi trường (Environmental technology) là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật môi trường và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Renewable energy technology – Công nghệ năng lượng tái tạo
Ví dụ:
Solar panels are a prime example of renewable energy technology.
(Tấm pin mặt trời là một ví dụ điển hình của công nghệ năng lượng tái tạo.)
Water treatment systems – Hệ thống xử lý nước
Ví dụ:
Modern water treatment systems help conserve freshwater resources.
(Hệ thống xử lý nước hiện đại giúp bảo tồn nguồn nước ngọt.)
Air pollution control – Kiểm soát ô nhiễm không khí
Ví dụ:
Air pollution control devices like scrubbers reduce harmful emissions.
(Thiết bị kiểm soát ô nhiễm không khí như bộ lọc khí giúp giảm khí thải độc hại.)
Waste management technology – Công nghệ quản lý chất thải
Ví dụ:
Advanced waste management technology includes recycling and composting systems.
(Công nghệ quản lý chất thải tiên tiến bao gồm các hệ thống tái chế và ủ phân hữu cơ.)
Green building technology – Công nghệ xây dựng xanh
Ví dụ:
Green building technology uses sustainable materials and efficient energy systems.
(Công nghệ xây dựng xanh sử dụng các vật liệu bền vững và hệ thống năng lượng hiệu quả.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết