VIETNAMESE
nhộn
sôi động, vui tươi
ENGLISH
lively
/ˈlaɪv.li/
energetic, vibrant
Nhộn là trạng thái vui vẻ, ồn ào hoặc sôi động.
Ví dụ
1.
Bữa tiệc thật nhộn nhịp, với âm nhạc và khiêu vũ suốt đêm.
The party was lively, with music and dancing all night.
2.
Cuộc trò chuyện nhộn nhịp đã giữ cho mọi người tham gia suốt buổi tối.
The lively conversation kept everyone engaged throughout the evening.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của lively (nhộn) nhé!
Vibrant – Sôi động
Phân biệt:
Vibrant mô tả bầu không khí hoặc người có nhiều năng lượng và sức sống.
Ví dụ:
The market was full of vibrant activity.
(Khu chợ tràn đầy không khí sôi động.)
Boisterous – Náo nhiệt
Phân biệt:
Boisterous mang ý nghĩa ồn ào và sôi nổi một cách vui vẻ, gần với sắc thái “nhộn”.
Ví dụ:
The kids were boisterous during the party.
(Bọn trẻ rất náo nhiệt trong bữa tiệc.)
Energetic – Tràn đầy năng lượng
Phân biệt:
Energetic mô tả người hoặc nơi có nhiều hoạt động tích cực và sức sống.
Ví dụ:
He is always energetic in the morning.
(Anh ấy luôn tràn đầy năng lượng vào buổi sáng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết