VIETNAMESE

yếm đào

-

word

ENGLISH

red bib

  
NOUN

/rɛd bɪb/

-

Yếm truyền thống dành cho phụ nữ, thường màu đỏ.

Ví dụ

1.

Yếm đào là một phần của xiêm áo truyền thống.

The red bib is part of the traditional attire.

2.

Yếm đào tượng trưng cho vẻ đẹp và truyền thống.

Red bibs symbolize beauty and tradition.

Ghi chú

Từ Yếm đào là một từ vựng thuộc lĩnh vực trang phục truyền thốngvăn hóa dân gian. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Backless top – Áo hở lưng Ví dụ: In some cultures, a backless top is worn during festive celebrations. (Ở một số nền văn hóa, áo hở lưng được mặc trong các lễ hội truyền thống.) check Traditional undergarment – Nội y truyền thống Ví dụ: This garment resembles a traditional undergarment from rural Vietnam. (Trang phục này giống với nội y truyền thống từ vùng quê Việt Nam.) check Silk fabric – Vải lụa Ví dụ: Silk fabric was commonly used to make delicate attire for women. (Vải lụa thường được dùng để may các trang phục mỏng manh cho phụ nữ.) check Festive costume – Trang phục lễ hội Ví dụ: This style is often part of a festive costume in traditional performances. (Kiểu trang phục này thường là một phần của bộ lễ phục trong các buổi biểu diễn truyền thống.)