VIETNAMESE
quần áo tang
đồ tang, trang phục tang lễ
ENGLISH
mourning clothes
/ˈmɔrnɪŋ ˈkloʊðz/
funeral attire, bereavement wear
Từ “quần áo tang” diễn đạt trang phục mặc trong các dịp tang lễ để bày tỏ sự thương tiếc.
Ví dụ
1.
Họ mặc quần áo tang để bày tỏ sự tôn kính tại tang lễ.
They wore mourning clothes to pay respects at the funeral.
2.
Quần áo tang truyền thống thường có màu đen trong nhiều nền văn hóa.
Mourning clothes are traditionally black in many cultures.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của mourning clothes nhé!
Funeral attire – Trang phục đi đám tang
Phân biệt:
Funeral attire là cách nói phổ biến về trang phục mặc khi tham dự tang lễ, gần nghĩa với mourning clothes nhưng không nhất thiết phải màu đen.
Ví dụ:
They dressed in funeral attire to pay their respects.
(Họ mặc trang phục dự tang để bày tỏ lòng thành kính.)
Black clothing – Quần áo đen
Phân biệt:
Black clothing tượng trưng cho tang tóc trong nhiều nền văn hóa, là đặc trưng của mourning clothes.
Ví dụ:
She wore black clothing during the mourning period.
(Cô ấy mặc đồ đen trong thời gian chịu tang.)
Grief attire – Trang phục để tang
Phân biệt:
Grief attire là cách diễn đạt trang trọng hơn, mang ý nghĩa biểu hiện nỗi buồn sâu sắc qua trang phục.
Ví dụ:
His grief attire reflected his emotional state.
(Trang phục để tang của anh ấy thể hiện tâm trạng đau buồn.)
Bereavement clothes – Quần áo trong thời gian chịu tang
Phân biệt:
Bereavement clothes nhấn mạnh việc mặc để tôn trọng người đã khuất trong thời kỳ mất mát, tương đồng với mourning clothes.
Ví dụ:
During bereavement, traditional clothes are worn to show respect.
(Trong thời gian chịu tang, người ta mặc trang phục truyền thống để thể hiện sự kính trọng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết