VIETNAMESE

nhà kho

ENGLISH

warehouse

  
NOUN

/ˈwɛrˌhaʊs/

barn, inventory

Nhà kho là một tòa nhà có mái được dựng trên một nền móng vững chắc nhằm mục đích chứa hàng hóa trước hoặc sau quá trình kinh doanh, sản xuất.

Ví dụ

1.

Chúng tôi mua cả 2 cái tràng kỷ từ một nhà kho đồ nội thất ngoài thị trấn.

We bought both sofas from a big furniture warehouse out of town.

2.

Lửa đã làm nhà kho bị hư hỏng nặng.

The warehouse has been badly damaged by fire.

Ghi chú

Cùng là nhà kho nhưng 2 từ này có cách dùng khác nhau nha!

- Nhà kho (Barn) là một tòa nhà, thường được tìm thấy trong một trang trại (farm), được sử dụng để chứa hoặc giữ động vật như gia súc (cattle).

- Nhà kho (Warehouse) là nơi lưu trữ một lượng lớn sản phẩm (large amount of products) trong kho vận (logistics), là nơi đưa sản phẩm đi từ nhà sản xuất (manufacturer) trước khi đến nhà bán lẻ (retailer).