VIETNAMESE
mỏ dầu
ENGLISH
oilfield
/ˈɔɪlˌfild/
Mỏ dầu là một khu vực có lưu lượng dầu mỏ rất lớn.
Ví dụ
1.
Gần đây không có mỏ dầu nào được khai thác, điều này sẽ đẩy giá dầu lên cao.
There's been no recent oilfield development, which will push up oil prices.
2.
Một vấn đề quan trọng của tích hợp dữ liệu mỏ dầu là dữ liệu không thể được trao đổi giữa các cơ sở dữ liệu.
A key problem of oilfield data integration is that data cannot be exchanged among databases.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của oil nhé!
Bơi trong dầu (Swim in oil)
Định nghĩa: Sống trong sự giàu có và thịnh vượng.
Ví dụ: Anh ta làm việc ở công ty lớn, nơi mọi người bơi trong dầu. (He works at a big company where everyone swims in oil.)
Dầu trở thành dầu (Oil becomes oil)
Định nghĩa: Một việc gì đó đã được xác định làm thế nào từ ban đầu.
Ví dụ: Anh ấy thậm chí không cần học bài, vì dầu trở thành dầu. (He didn't even need to study because oil becomes oil.)
Đổ dầu vào lửa (Pour oil on the fire)
Định nghĩa: Làm cho tình hình tồi tệ trở nên tồi tệ hơn bằng cách thêm dầu vào lửa; gây ra hoặc làm tăng thêm xung động hoặc bất ổn.
Ví dụ: Bạn không nên thêm dầu vào lửa bằng cách thảo luận về chủ đề nhạy cảm như vậy. (You shouldn't pour oil on the fire by discussing such a sensitive topic.)
Vết dầu (Oil stain)
Định nghĩa: Một dấu vết hoặc di chứng của điều gì đó đã xảy ra hoặc đã được làm trong quá khứ.
Ví dụ: Dù đã cố gắng làm sạch, vẫn còn lại vết dầu trên bàn sau khi chai dầu rơi. (Despite efforts to clean it, there remained an oil stain on the table after the oil bottle fell.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết