VIETNAMESE

quán cóc

ENGLISH

makeshift shop

  
NOUN

/ˈmeɪkˌʃɪft ʃɑp/

Quán cóc là hàng quán nhỏ, có tính tạm bợ.

Ví dụ

1.

Giống như các cơ sở khác, quán cóc của ông cũng được phép mở trong giai đoạn thứ tư của đợt giãn cách.

Like other establishments, his makeshift shop was also permitted to be opened during the fourth phase of the lockdown.

2.

Một số quán cóc tại Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh vào Chủ nhật đã thu hút rất nhiều khách hàng trong bối cảnh giãn cách xã hội kéo dài.

Some makeshift shops opened in District 5, Ho Chi Minh City on Sunday has attracted a lot of customers amidst the prolonged social distancing period.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

Makeshift: (Tạm thời, cứu cánh)

Example (Ví dụ): Người dân trong làng tạo ra một cái cầu bằng các thớt gỗ làm cứu cánh tạm thời. (The villagers constructed a makeshift bridge out of wooden planks as a temporary solution.)

Improvised: (Tự phát, tự sáng tạo)

Example (Ví dụ): Trong buổi biểu diễn, nghệ sĩ đã biểu diễn một số tiết mục được tự phát không có kịch bản. (During the performance, the artist improvised several acts without a script.)

Provisional: (Tạm thời, lâm thời)

Example (Ví dụ): Chính phủ đã thiết lập một ủy ban tạm thời để quản lý vấn đề này trong thời gian chờ đợi quyết định cuối cùng. (The government set up a provisional committee to manage this issue while awaiting a final decision.)

Temporary: (Tạm thời, nhất thời)

Example (Ví dụ): Tòa nhà này chỉ là một cơ sở tạm thời, chúng tôi đang xem xét các lựa chọn khác cho văn phòng chính của mình. (This building serves only as a temporary base; we are considering other options for our main office.)