VIETNAMESE
tổ
ENGLISH
cluster
/ˈklʌstər/
Tổ là một cách gọi của một khu vực có phân cấp nhỏ hơn phường.
Ví dụ
1.
Địa chỉ của tôi là Số 25, ngách 12/38, ngõ 38, tổ 148, đường Nguyễn Khánh Toàn, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội.
My address is No.25, Alley 12/38, lane 38, cluster 148, Nguyen Khanh Toan street, Quan Hoa Ward, Cau Giay district, Ha Noi.
2.
Tôi sống ở số nhà 15, ngách 3/2, ngõ 13, tổ 10, đường Trần Hưng Đạo, Quận Tân Bình, TPHCM.
I live at No.15, alley 3/2 , lane 13, cluster 10, Tran Hung Dao street, Tan Binh district, HCM city.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé! Cluster:
Tập hợp các đối tượng hoặc sự kiện gần nhau về không gian hoặc thời gian. (Ví dụ: Các cụm sao trên bầu trời đêm.) (Example: Clusters of stars in the night sky.)
Bunch:
Một nhóm các đối tượng hoặc người đồng loạt hoặc gần nhau một cách tùy ý. (Ví dụ: Một bó hoa.) (Example: A bunch of flowers.)
Group:
Một số lượng lớn các đối tượng được tổ chức hoặc liên kết với nhau theo một cách nào đó. (Ví dụ: Một nhóm sinh viên đang làm việc cùng nhau trên dự án.) (Example: A group of students working together on a project.)
Gather:
Tập hợp hoặc thu thập lại các đối tượng từ nhiều nơi khác nhau. (Ví dụ: Họ tụ họp tại quảng trường để biểu tình.) (Example: They gather in the square to protest.)
Array:
Sắp xếp các đối tượng hoặc phần tử một cách hợp lý hoặc hài hòa. (Ví dụ: Một mảng của các màu sắc đẹp mắt.) (Example: An array of beautiful colors.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết