VIETNAMESE
thiết kế nội thất
trang trí nhà cửa
ENGLISH
interior design
/ɪnˈtɪriər dɪˈzaɪn/
Thiết kế nội thất là việc lựa chọn đồ nội thất và tô điểm cho một không gian theo phong cách cụ thể mà hiếm khi tác động tới cấu trúc của công trình.
Ví dụ
1.
Các khóa học về thiết kế nội thất rất hiếm và chưa phát triển.
Courses in interior design were rare and undeveloped.
2.
Cửa hàng chuyên về sách thiết kế nội thất.
The store specializes in interior design books.
Ghi chú
Một số collocations với interior:
- nội thất gốc (original interior): The original interior of the hotel has been replaced.
(Nội thất gốc của khách sạn đã được thay thế.)
- nội thất rộng rãi (spacious interior): On Friday, a well-heeled crowd browsed the spacious interior while sampling champagne and pastries.
(Vào thứ Sáu, một đám đông sành sỏi đã xem qua nội thất rộng rãi trong khi thưởng thức rượu vang và bánh ngọt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết