VIETNAMESE

mười lăm tiếng

ENGLISH

15 hours

  
NOUN

/15 ˈaʊərz/

Mười lăm tiếng tương đương với 900 phút trên đồng hồ.

Ví dụ

1.

Cô đã mất mười lăm tiếng để hoàn thành tác phẩm của mình.

It took her 15 hours to finish her art.

2.

Một ngày làm việc của họ có thể kéo dài đến mười lăm tiếng.

Their working day can last anything up to 15 hours.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ trong tiếng Anh thuộc về chủ đề giờ như office hour, business hour, golden hour, peak hour nha!

- golden hour (giờ vàng): From 8.00am to 10.00 am is the golden hour for taking pictures in the morning. (Từ 8h đến 10h là khung giờ vàng để chụp ảnh buổi sáng.)

- office hour (giờ hành chính): Their phone lines are only open during office hours. (Đường dây điện thoại của họ chỉ mở trong giờ hành chính.)

- peak hour (giờ cao điểm): The traffic jams are common during peak hours.( Trong giờ cao điểm thì thường xảy ra ùn tắc giao thông.)

- business hour (giờ kinh doanh): Please contact us again during business hours. (Vui lòng liên hệ lại với chúng tôi trong giờ kinh doanh.)