VIETNAMESE

ngắm cảnh

ENGLISH

sightseeing

  
NOUN

/ˈsaɪtˈsiɪŋ/

Ngắm cảnh là nghiền ngẫm và thưởng thức khung cảnh xung quanh, tận hưởng vẻ đẹp của khung cảnh.

Ví dụ

1.

Chúng tôi đã đi ngắm cảnh ở Paris.

We did some sightseeing in Paris.

2.

Anh ấy thuê xe vì anh ấy muốn ngắm cảnh một chút trong khi anh ấy còn ở đây.

He rented the car because he wanted to do a little sightseeing while he was here.

Ghi chú

Một số synonyms với sightseeing:

- itinerary (hành trình): The tour guide will arrange transport and plan your itinerary.

(Hướng dẫn viên sẽ sắp xếp phương tiện đi lại và lên kế hoạch cho hành trình của bạn.)

- trip (chuyến đi): The trip from York to Newcastle takes about an hour by train.

(Chuyến đi từ York đến Newcastle mất khoảng một giờ đi tàu.)