VIETNAMESE

vùng cao

cao nguyên

ENGLISH

highland

  
NOUN

/ˈhaɪlənd/

Vùng cao là các vùng núi, những nơi thưa thớt người ở, cơ sở hạ tầng thấp, không được đầu tư.

Ví dụ

1.

Trên tường treo một bức tranh lớn vẽ gia súc vùng cao.

A huge painting of highland cattle hangs on the wall.

2.

Tôi thích áo quần vùng cao nguyên.

I like highland dress.

Ghi chú

Phân biệt highland plateau:

- highland: dùng để chỉ vùng đất cao hoặc đồi núi, mang nghĩa khái quát hơn.

VD: They're highland cattles. - Chúng là gia súc vùng cao nguyên.

- plateau: cao nguyên là dạng địa hình bằng phẳng, cao hơn hẳn khu vực xung quanh ở ít nhất một mặt, mang nghĩa cụ thể hơn.

VD: They are flat at the top and made a plateau. - Chúng bằng phẳng ở trên đỉnh và tạo thành một cao nguyên.