VIETNAMESE
bóng bay
ENGLISH
balloon
/bəˈlun/
Bóng bay là một túi linh hoạt có thể được bơm căng bằng khí, chẳng hạn như helium, hydro, oxit nitơ, oxy, không khí.
Ví dụ
1.
Chúng tôi buộc bóng bay và dải băng lên trần nhà để sẵn sàng cho bữa tiệc.
We tied balloons and streamers to the ceiling ready for the party.
2.
Đứa bé trai đang cầm 1 quả bóng bay màu đỏ.
The boy is holding a red balloon.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của balloon nhé!
To go up like a balloon:
Định nghĩa: Tăng nhanh chóng hoặc đột ngột, thường là trong việc tăng giá, tăng trưởng, hoặc sự tăng đột biến.
Ví dụ: Do nhu cầu tăng cao, giá cổ phiếu của công ty đã tăng như một quả bóng. (Due to high demand, the company's stock prices went up like a balloon.)
To live in a balloon:
Định nghĩa: Sống trong một thế giới của ảo tưởng hoặc không thực tế.
Ví dụ: Nếu bạn tiếp tục tin rằng mình có thể trở thành một ca sĩ nổi tiếng mà không cần học hỏi, bạn đang sống trong một quả bóng. (If you continue to believe you can become a famous singer without any training, you're living in a balloon.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết