VIETNAMESE

bóng bay

word

ENGLISH

balloon

  
NOUN

/bəˈlun/

Bóng bay là một túi linh hoạt có thể được bơm căng bằng khí, chẳng hạn như helium, hydro, oxit nitơ, oxy, không khí.

Ví dụ

1.

Chúng tôi buộc bóng bay và dải băng lên trần nhà để sẵn sàng cho bữa tiệc.

We tied balloons and streamers to the ceiling ready for the party.

2.

Đứa bé trai đang cầm 1 quả bóng bay màu đỏ.

The boy is holding a red balloon.

Ghi chú

Balloon là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của balloon nhé!

check Nghĩa 1: Khí cầu, phương tiện bay sử dụng khí nóng hoặc khí heli.

Ví dụ: They took a ride in a hot air balloon to enjoy the scenic view.

(Họ đi trên một khinh khí cầu để tận hưởng khung cảnh tuyệt đẹp.)

check Nghĩa 2: Sự phồng lên hoặc tăng lên nhanh chóng.

Ví dụ: The company’s expenses ballooned due to inflation.

(Chi phí của công ty tăng vọt do lạm phát.)

check Nghĩa 3: Bong bóng đối thoại trong truyện tranh.

Ví dụ: The comic book used speech balloons to show the characters' conversations.

(Cuốn truyện tranh sử dụng bong bóng thoại để hiển thị các cuộc hội thoại của nhân vật.)

check Nghĩa 4: Thiết bị y tế sử dụng trong các thủ thuật nội khoa.

Ví dụ: The doctor performed a balloon angioplasty to open the blocked artery.

(Bác sĩ đã thực hiện thủ thuật nong mạch bằng bóng để mở rộng động mạch bị tắc nghẽn.)