VIETNAMESE

trụ chữa cháy

trụ cứu hỏa

ENGLISH

fire hydrant

  
NOUN

/ˈfaɪər ˈhaɪdrənt/

Trụ chữa cháy là một thiết bị được lắp vào những hệ thống đường ống cấp nước để lính cứu hỏa có thể nối ống chữa cháy với nguồn nước, kịp lấy nước dập lửa.

Ví dụ

1.

Nước được sử dụng cho các lò phun nước lấy từ hệ thống phân phối nước uống thông qua các trụ chữa cháy.

Water used by the water blasters came from the drinking water distribution system through fire hydrants.

2.

Tôi thấy nó đứng bên trụ chữa cháy ven đường.

I saw him standing by a fire hydrant.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa với fire nhé!

Flame:

  • Ngọn lửa, đặc biệt là phần cháy sáng lập lò hoặc nến
    • Ví dụ: Ngọn lửa từ cây nến soi sáng căn phòng. (The flame from the candle lights up the room.)

Blaze:

  • Sự cháy mạnh, có thể là một vụ cháy lớn
    • Ví dụ: Đám cháy rừng đã lan rộng nhanh chóng. (The forest blaze spread quickly.)

Inferno:

  • Trạng thái của một vụ cháy lớn, mạnh mẽ và cực kỳ nguy hiểm
    • Ví dụ: Đám cháy đã biến thành một cảnh hỏa ngục khủng khiếp. (The inferno turned into a horrifying scene of hell.)

Conflagration:

  • Vụ cháy lớn, thường là gây ra nhiều thiệt hại
    • Ví dụ: Vụ cháy lớn đã phá hủy nhiều ngôi nhà ở khu vực đó. (The conflagration destroyed many houses in the area.)

Heat:

  • Sự nóng, thường liên quan đến nhiệt độ cao
    • Ví dụ: Cảm nhận được sự nóng từ ngọn lửa. (Feeling the heat from the fire.)

Ember:

  • Than hoả, phần cháy dần từ một lửa đã tắt
    • Ví dụ: Còn sót lại một vài viên than hoả sau khi lửa đã chết. (There were some embers left after the fire died down.)