VIETNAMESE
sân golf
ENGLISH
golf course
/gɑlf kɔrs/
Sân golf là nơi người ta chơi golf. Một sân golf gồm có các lỗ, được chia thành nhiều phần với những độ khó khác nhau.
Ví dụ
1.
Các công viên và sân gôn thường ở các địa điểm thích hợp.
Parks and golf courses often provide suitable locations.
2.
Một sân gôn thường có 18 lỗ.
A golf course usually has 18 holes.
Ghi chú
Course có thể hiểu theo vài cách khác nữa đó!
- course (dòng, hướng): Most of the river course runs over hilly landscape with tall banks.
(Hầu hết các dòng chảy của sông chạy trên cảnh quan đồi núi với các bờ cao.)
- course (khoá học): I just enrolled in a French course last week.
(Tuần trước, tôi vừa đăng ký một khoá tiếng Pháp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết