VIETNAMESE

nhân viên đấu thầu

ENGLISH

tendering officer

  
NOUN

/ˈtɛndərɪŋ ˈɔfəsər/

Nhân viên đấu thầu là người chịu trách nhiệm đi thu thập thông tin của chủ đầu tư yêu cầu và có thể đưa ra một giá cạnh tranh với một đối thủ khác để có thể xây dựng thực hiện dự án.

Ví dụ

1.

Nhân viên đấu thầu đã nhanh chóng tách và nộp các hồ sơ dự thầu riêng biệt.

The tendering officer did a quick split and submitted the separate bids.

2.

Sự chú ý thường trực từ phía nhân viên đấu thầu là hết sức cần thiết.

It required the constant attention of the tendering officer in charge.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các nghĩa khác của tender nhé!

Tender (adj.): mềm mại, nhẹ nhàng, dễ tổn thương.

  • Ví dụ: Bông hoa sen có cánh hoa rất mềm mại. (Lotus flowers have very tender petals.)