VIETNAMESE

máy cắt sắt

ENGLISH

iron cutter

  
NOUN

/ˈaɪərn ˈkʌtər/

Máy cắt sắt là máy dùng để chia vật liệu thành các dạng khác nhau dựa vào bản vẽ thiết kế và giúp việc thi công trở nên dễ dàng hơn.

Ví dụ

1.

Bố tôi đã dùng một chiếc máy cắt sắt để cắt nhỏ thanh sắt đó.

My father used an iron cutter to cut that iron into pieces.

2.

Tôi có một máy cắt sắt ở đây nhưng bạn có biết cách sử dụng nó không?

I have an iron cutter here, but do you know how to use it?

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số cách sử dụng của từ cut nhé!

- Cut (cắt) là nghĩa phổ biến nhất của cut, thường được sử dụng để miêu tả hành động cắt, chẻ hoặc chia tách một vật thể nào đó. Ví dụ: She cut the cake into small pieces. (Cô ấy cắt bánh thành những mảnh nhỏ).

- Cut (di chuyển) có thể có nghĩa là di chuyển từ nơi này đến nơi khác nhanh chóng hoặc một cách bất ngờ. Ví dụ: The car cut in front of me. (Chiếc xe đã lao qua trước mặt tôi).

- Cut (cắt giảm) có thể được sử dụng như động từ để miêu tả hành động cắt giảm một khoản chi tiêu hoặc một lượng tài sản nào đó. Ví dụ: We need to cut costs if we want to stay in business. (Chúng ta cần cắt giảm chi phí nếu muốn tiếp tục kinh doanh).

- Cut (dán) là hành động sao chép một phần văn bản, hình ảnh hoặc tệp từ vị trí ban đầu và sau đó dán nó vào vị trí mới. Ví dụ: I cut and paste the text into the new document. (Tôi sao chép và dán văn bản vào tài liệu mới).

- Cut (chỉnh sửa) là hành động chỉnh sửa video để loại bỏ các phần không cần thiết hoặc cắt ghép các phần lại với nhau để tạo ra một video hoàn chỉnh. Ví dụ: He spent hours cutting the footage to create a two-minute video. (Anh ta dành nhiều giờ để chỉnh sửa các phân đoạn video để tạo ra một video hai phút hoàn chỉnh).