VIETNAMESE

máy đầm bàn

ENGLISH

vibratory plate compactor

  
NOUN

/ˈvaɪbrəˌtɔri pleɪt kəmˈpæktər/

Máy đầm bàn là sản phẩm được sử dụng để làm nền trong quá trình thi công đổ bê tông, giúp đầm chắc nền bê tông, bề mặt lớp bê tông mịn và không bị rỗ.

Ví dụ

1.

Máy đầm bàn là một công cụ tuyệt vời cho các cá nhân làm việc trong các dự án cảnh quan.

A vibratory plate compactor is a great tool for individuals working on landscaping projects.

2.

Mô hình toán học của máy đầm bàn và đất lần đầu tiên được thiết lập.

The mathematical model of the vibratory plate compactor and soil is firstly established.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

Condense: làm ngắn lại, làm súc tích lại

  • Ví dụ: Bài giảng của giáo viên được viết bằng ngắn gọn và súc tích. (The teacher's lecture was written succinctly and condensed.)

Compact: nhỏ gọn, chật hẹp

  • Ví dụ: Căn hộ nhỏ gọn nhưng tiện nghi. (The apartment is compact but convenient.)

Concentrate: tập trung

  • Ví dụ: Hãy tập trung vào công việc của bạn. (Please concentrate on your work.)

Compress: nén, ép lại

  • Ví dụ: Phần mềm này có thể giúp bạn nén file. (This software can help you compress files.)

Summarize: tóm tắt

  • Ví dụ: Anh ta đã tóm tắt cuốn sách trong một bài báo. (He summarized the book in an article.)

Dense: dày đặc, đông đúc

  • Ví dụ: Khu vực thành phố có dân số đông đúc. (The urban area has a dense population.)

Abridge: rút ngắn, tóm tắt

  • Ví dụ: Phiên bản rút ngắn của cuốn sách này dễ đọc hơn. (The abridged version of this book is easier to read.)

Contract: thu nhỏ, rút gọn

  • Ví dụ: Màng nhện có khả năng rút gọn khi cần thiết. (Spider silk has the ability to contract when necessary.)

Curtail: cắt giảm, thu hẹp

  • Ví dụ: Chính phủ đã cắt giảm ngân sách cho các dự án mới. (The government has curtailed the budget for new projects.)