VIETNAMESE

máy sấy tóc

ENGLISH

hair dryer

  
NOUN

/hɛr ˈdraɪər/

Máy sấy tóc là thiết bị giúp làm khô tóc nhanh hơn.

Ví dụ

1.

Bạn có thể đưa cho tôi máy sấy tóc trên bàn được không?

Can you pass me the hair dryer on the table?

2.

Tôi có thể mượn máy sấy tóc của bạn được không?

Can I borrow your hair dryer?

Ghi chú

Một số thiết bị điện gia dụng (household electrical appliances) phổ biến:

- máy lọc không khí: air purifier

- máy điều hoà: air conditioner

- máy sấy quần áo: clothes dryer

- máy sấy tóc: hairdryer

- máy rửa bát: dishwasher

- bàn ủi: iron

- quạt hơi nước: evaporative cooler

- máy hút mùi: kitchen hood