VIETNAMESE
mương
ENGLISH
ditch
/dɪʧ/
Mương là kênh nhỏ để tưới tiêu nước.
Ví dụ
1.
Mương được dùng để cung cấp hoặc rút nước.
Ditch is used for supplying or removing water.
2.
Đèn pha của tôi chiếu qua một mương nước rộng.
My headlights shine over a broad ditch of water.
Ghi chú
Cùng phân biệt ditch và canal nha!
- Mương (Ditch) là nguồn nước tự nhiên (natural) hoặc được xây dựng (constructed) có thể mở, có mái che (covered) hoặc lát gạch (tiled) và thường được sử dụng cho mục đích tưới (irrigation) hoặc tiêu (drainage) đất nông nghiệp (agricultural land).
- Kênh đào (Canal) là những đường nước nhân tạo (artificial waterways) được xây dựng để dẫn nước tưới hoặc tiêu đất nông nghiệp.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết