VIETNAMESE

xứ sở sương mù

ENGLISH

the land of fog

  
NOUN

/ðə lænd əv fɑg/

Xứ sở sương mù là biệt danh gắn liền nước Anh hàng trăm năm nay.

Ví dụ

1.

Nước Anh còn được mệnh danh là xứ sở sương mù ngàn năm văn hiến.

England is also known as the land of fog for a thousand years.

2.

Chị tôi đi du học ở xứ sở sương mù.

My sister studies abroad in the land of fog.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

  • Land:

    • Đất đai, đất đai (Ví dụ: Nhà máy sản xuất nằm trên một miếng đất rộng lớn.) (Example: The manufacturing plant is located on a large piece of land.)

  • Soil:

    • Đất trồng trọt, lớp đất phía trên cùng của trái đất (Ví dụ: Nông dân cần phải chăm sóc đất của họ để cây trồng phát triển tốt.) (Example: Farmers need to take care of their soil for crops to grow well.)

  • Ground:

    • Bề mặt trái đất, đất (Ví dụ: Anh ta ngã xuống mặt đất sau khi bị đấm.) (Example: He fell to the ground after being punched.)

  • Territory:

    • Vùng đất thuộc về một quốc gia, khu vực hoặc dân tộc cụ thể (Ví dụ: Biên giới giữa hai lãnh thổ đã gây ra nhiều tranh cãi.) (Example: The border between the two territories has caused much dispute.)

  • Estate:

    • Tài sản đất đai, bao gồm nhà cửa, đất đai và tài sản khác (Ví dụ: Ông giàu có này có một tài sản đất đai lớn.) (Example: This wealthy old man has a large estate.)

  • Property:

    • Tài sản đất đai, bất động sản (Ví dụ: Họ mua một mảnh đất để xây một ngôi nhà.) (Example: They bought a piece of property to build a house on.)