VIETNAMESE
nhà lưới
ENGLISH
net house
NOUN
/nɛt haʊs/
Nhà lưới nông nghiệp là một dạng nhà có cấu tạo bằng kết cấu khung và bao xung quanh bằng các loại lưới được dùng để sản xuất trồng trọt ở bên trong.
Ví dụ
1.
Bà tôi trồng rất nhiều khoai tây trong nhà lưới.
My grandma grows a lot of potatoes in the net house.
2.
Bạn sẽ trồng gì trong căn nhà lưới đó?
What will you grow in that net house?
Ghi chú
Nhà lưới (Net house) nông nghiệp là một dạng nhà có cấu tạo bằng kết cấu khung (frame structure) và bao xung quanh bằng các loại lưới được dùng để sản xuất trồng trọt (produce crops) ở bên trong.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết