VIETNAMESE

nhà lưới

ENGLISH

net house

  
NOUN

/nɛt haʊs/

Nhà lưới là một dạng nhà có cấu tạo bằng kết cấu khung và bao xung quanh bằng các loại lưới được dùng để sản xuất trồng trọt ở bên trong.

Ví dụ

1.

Bà tôi trồng rất nhiều khoai tây trong nhà lưới.

My grandma grows a lot of potatoes in the net house.

2.

Bạn sẽ trồng gì trong căn nhà lưới đó?

What will you grow in that net house?

Ghi chú

Phân biệt home house:

- House: chỉ một tòa nhà, thường là nhà riêng được xây độc lập, vẫn được coi là nhà kể cả khi có người sống ở đó hay không.

VD: Want to come over to my house this afternoon? - Chiều nay muốn qua nhà tôi không?

- Home: là nơi người ta ở hoặc cảm thấy mình thuộc về. Từ này có liên quan tới cảm xúc nhiều hơn house. Home cũng có thể chỉ địa điểm nơi bạn đã lớn lên.

VD: I'm going home for the holidays. - Tôi sẽ về quê vào kỳ nghỉ.