VIETNAMESE

nước uống đóng chai

ENGLISH

bottled water

  
NOUN

/ˈbɑtəld ˈwɔtər/

Nước uống đóng chai là các sản phẩm nước uống được cung cấp trên thị trường bằng hình thức đóng chai.

Ví dụ

1.

Nước uống đóng chai là nước uống được đóng gói trong chai nước bằng nhựa hoặc thủy tinh.

Bottled water is drinking water packaged in plastic or glass water bottles.

2.

Nước uống đóng chai phải vượt qua các bài kiểm tra về chì và các hóa chất khác.

Bottled water must pass tests for lead and other chemicals.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt các loại vật chứa nhé! - Flask: Từ này thường được sử dụng để chỉ các loại bình giữ nhiệt hoặc bình đựng nước nhỏ gọn, dùng để mang theo khi đi du lịch hay đi làm. Ví dụ: She carried a small flask of water with her during the hike. (Cô ấy mang theo một bình nước nhỏ khi đi leo núi). - Jar: Từ này thường được sử dụng để chỉ các loại bình đựng thủy tinh dùng để thực phẩm như mứt, dưa ;muối, nước sốt... Ví dụ: She filled the jar with homemade jam. (Cô ấy đổ mứt tự làm vào lọ.) - Vial: Từ này thường được sử dụng để chỉ các loại chai nhỏ chứa các loại thuốc hoặc mẫu vật. Ví dụ: The doctor gave me a vial of medicine to take home. (Bác sĩ cho tôi một lọ thuốc để mang về nhà.) - Decanter từ này thường được sử dụng để chỉ các loại bình thủy tinh dùng để đựng và rót rượu. Ví dụ: He poured the red wine into a crystal decanter. (Anh ấy rót rượu vang đỏ vào một cái bình thủy tinh.) - Canteen: Từ này thường được sử dụng để chỉ các loại bình đựng nước lớn, được sử dụng trong quân đội, khi đi du lịch hay tham gia các hoạt động ngoài trời. Ví dụ: The soldiers carried canteens filled with water on their backpacks. (Những người lính mang theo bình đựng nước trên lưng của họ.)